Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沉寂


[chénjì]
1. vắng lặng; lặng ngắt như tờ; tĩnh mịch; phẳng lặng。十分寂静。
沉寂的深夜。
đêm khuya tĩnh mịch.
2. biệt vô âm tín; bặt vô âm tín; bặt tin; hoàn toàn không có tin tức。消息全无。
消息沉寂。
bặt vô âm tín.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.