|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沉寂
| [chénjì] | | | 1. vắng lặng; lặng ngắt như tờ; tĩnh mịch; phẳng lặng。十分寂静。 | | | 沉寂的深夜。 | | đêm khuya tĩnh mịch. | | | 2. biệt vô âm tín; bặt vô âm tín; bặt tin; hoàn toàn không có tin tức。消息全无。 | | | 消息沉寂。 | | bặt vô âm tín. |
|
|
|
|