|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沉住气
| [chénzhùqì] | | | vững vàng; kiên định; bình tĩnh; trung kiên; chín chắn。在情况紧急或感情激动时保持镇静。 | | | 沉得住气。 | | giữ được bình tĩnh. | | | 沉不住气。 | | không giữ được bình tĩnh. | | | 千万要沉住气,不要轻举妄动。 | | nhất định phải bình tĩnh, không nên khinh xuất làm xằng. |
|
|
|
|