|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沃
![](img/dict/02C013DD.png) | [wò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ỐC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tưới; giội。灌溉;浇。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沃田 | | tưới ruộng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 如汤沃雪。 | | như giội nước nóng lên tuyết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. màu mỡ; phì nhiêu; tốt (đất đai)。(土地)肥。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 肥沃 | | phì nhiêu; màu mỡ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 肥田沃地。 | | đất đai màu mỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沃野千里 | | đất đai màu mỡ bạt ngàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Ốc。姓 。 |
|
|
|
|