Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qì]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 7
Hán Việt: KHÍ
1. hơi (do chất lỏng hay chất khí bốc lên)。由液体或某些固体变成的气体,例如水变成的水蒸气。
2. hơi nước。特指水蒸气。
汽机。
máy hơi nước.
汽船。
thuyền máy.
Từ ghép:
汽车 ; 汽船 ; 汽锤 ; 汽灯 ; 汽笛 ; 汽缸 ; 汽化 ; 汽化器 ; 汽化热 ; 汽机 ; 汽酒 ; 汽轮机 ; 汽碾 ; 汽水 ; 汽艇 ; 汽油 ; 汽油机



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.