|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
汽
![](img/dict/02C013DD.png) | [qì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHÍ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hơi (do chất lỏng hay chất khí bốc lên)。由液体或某些固体变成的气体,例如水变成的水蒸气。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hơi nước。特指水蒸气。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 汽机。 | | máy hơi nước. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 汽船。 | | thuyền máy. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 汽车 ; 汽船 ; 汽锤 ; 汽灯 ; 汽笛 ; 汽缸 ; 汽化 ; 汽化器 ; 汽化热 ; 汽机 ; 汽酒 ; 汽轮机 ; 汽碾 ; 汽水 ; 汽艇 ; 汽油 ; 汽油机 |
|
|
|
|