Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jī]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 6
Hán Việt: CẤP
1. múc nước。从下往上打水。
从井里汲水。
múc nước từ giếng lên.
2. họ Cấp。(Jī)姓。
Từ ghép:
汲汲 ; 汲取 ; 汲引



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.