Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
污点


[wūdiǎn]
1. chỗ bẩn; vết đen (trên quần áo)。衣服上沾染的污垢。
2. vết nhơ (ví với việc nhơ nhuốc)。比喻不光彩的事情。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.