Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
污点


[wūdiǎn]
1. chỗ bẩn; vết đen (trên quần áo)。衣服上沾染的污垢。
2. vết nhơ (ví với việc nhơ nhuốc)。比喻不光彩的事情。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.