Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
污浊


[wūzhuó]
1. không sạch sẽ; vẩn đục; đục; đục ngầu (nước, không khí...)。(水、空气等)不干净;混浊。
污浊的水,不能饮用。
nước đục không uống được.
2. vật bẩn。脏东西。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.