Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
污染


[wūrǎn]
1. ô nhiễm; nhiễm bẩn; làm bẩn。使沾染上有害物质。
污染水源
làm ô nhiễm nguồn nước; nhiễm bẩn nguồn nước
2. sự ô nhiễm。空气、土壤、水源等混入对生物有害或破坏环境卫生的物质的现象。
环境污染
sự ô nhiễm môi trường
空气污染
sự ô nhiễm không khí


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.