|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
污
| Từ phồn thể: (汙,汚) | | [wū] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 7 | | Hán Việt: Ô | | | 1. nước đục; vật bẩn。浑浊的水,泛指脏东西。 | | | 去污粉 | | bột tẩy bẩn | | | 2. bẩn; nhơ。脏。 | | | 污水 | | nước bẩn | | | 污泥 | | bùn nhơ | | | 3. tham ô; tham nhũng; không liêm khiết。不廉洁。 | | | 贫官污吏。 | | tham quan ô lại; quan lại tham ô. | | | 4. làm bẩn; ô nhiễm。弄脏。 | | | 玷污 | | làm ô danh | | Từ ghép: | | | 污点 ; 污毒 ; 污垢 ; 污痕 ; 污秽 ; 污蔑 ; 污泥浊水 ; 污七八糟 ; 污染 ; 污辱 ; 污浊 |
|
|
|
|