Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
池塘


[chítáng]
1. ao; đầm。蓄水的坑,一般不太大,比较浅。
2. bể tắm; bể nước; hồ bơi。澡堂中的浴池(区别于'盆汤')。也说池塘、池堂。见〖池汤〗



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.