|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
池
| [chí] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 7 | | Hán Việt: TRÌ | | | 1. ao; hồ。池塘。 | | | 游泳池 。 | | hồ bơi. | | | 养鱼池 。 | | ao nuôi cá. | | | 盐池 。 | | hồ nước mặn. | | | 2. bồn; bệ。旁边高中间洼的地方。 | | | 花池 。 | | bồn hoa. | | | 乐 池 。 | | khoảng dành cho dàn nhạc (trước sân khấu). | | | 3. tiền sảnh (phía trước chính sảnh trong nhà hát)。旧时指剧场中正厅前部。 | | | 池 座。 | | chỗ ngồi danh dự (trong nhà hát). | | 书 | | | 4. thành hào; hào quanh thành。护城河。 | | | 城池 。 | | thành trì. | | | 5. họ Trì。姓。 | | Từ ghép: | | | 池汤 ; 池塘 ; 池盐 ; 池鱼 ; 池鱼之殃 ; 池苑 ; 池沼 ; 池子 ; 池座 |
|
|
|
|