|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
池
![](img/dict/02C013DD.png) | [chí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÌ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ao; hồ。池塘。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 游泳池 。 | | hồ bơi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 养鱼池 。 | | ao nuôi cá. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 盐池 。 | | hồ nước mặn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bồn; bệ。旁边高中间洼的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 花池 。 | | bồn hoa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 乐 池 。 | | khoảng dành cho dàn nhạc (trước sân khấu). | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tiền sảnh (phía trước chính sảnh trong nhà hát)。旧时指剧场中正厅前部。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 池 座。 | | chỗ ngồi danh dự (trong nhà hát). | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. thành hào; hào quanh thành。护城河。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 城池 。 | | thành trì. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Trì。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 池汤 ; 池塘 ; 池盐 ; 池鱼 ; 池鱼之殃 ; 池苑 ; 池沼 ; 池子 ; 池座 |
|
|
|
|