Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
江湖医生


[jiānghú yīshēng]
1. lang băm; giả danh thầy thuốc。假称有医学知识的人。
2. bán thuốc dạo; bán thuốc rong。卖药的流动小贩。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.