|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
江湖
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiānghú] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khắp bốn phương; khắp nơi; giang hồ; khắp chốn。旧时泛指四方各地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 走江湖。 | | rong ruổi khắp bốn phương; đi giang hồ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 闯江湖。 | | sống giang hồ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 流落江湖。 | | lưu lạc giang hồ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kẻ giang hồ; nghề giang hồ。旧时指各处流浪靠卖艺、卖药等生活的人。也指这种人所从事的行业 |
|
|
|
|