Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
江河日下


[jiānghérìxià]
Hán Việt: GIANG HÀ NHẬT HẠ
nước sông ngày một rút xuống; tình hình ngày một xấu đi; ngày càng lụn bại。江河的水天天向下流,比喻情况一天天坏下去。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.