Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
江北


[jiāngběi]
1. Giang Bắc (vùng hạ du Trường Giang trở về phía bắc, tức là bờ Bắc Trường Giang của hai tỉnh Giang Tô, An Huy, TrungQuốc)。长江下游以北的地区,就是江苏、安徽两省靠近长江北岸的一带。
2. phía bắc Trường Giang。泛指长江以北。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.