|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
江北
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiāngběi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. Giang Bắc (vùng hạ du Trường Giang trở về phía bắc, tức là bờ Bắc Trường Giang của hai tỉnh Giang Tô, An Huy, TrungQuốc)。长江下游以北的地区,就是江苏、安徽两省靠近长江北岸的一带。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phía bắc Trường Giang。泛指长江以北。 |
|
|
|
|