|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
江
| [jiāng] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 7 | | Hán Việt: GIANG | | | 1. sông lớn; giang。大河。 | | | 长江。 | | Trường Giang. | | | 珠江。 | | Châu Giang. | | | 黑龙江。 | | Hắc Long Giang. | | | 2. Trường Giang。(Jiāng)指长江。 | | | 江汉。 | | Giang Hán (Trường Giang và Hán Thuỷ, Trung Quốc). | | | 江淮。 | | Giang Hoài (Trường Giang và Hoài Hà, Trung Quốc). | | | 江南。 | | Giang Nam. | | | 江左。 | | Giang Tả (tả ngạn Trường Giang). | | | 3. họ Giang。(Jiāng)姓。 | | Từ ghép: | | | 江北 ; 江河日下 ; 江湖 ; 江湖 ; 江湖骗子 ; 江蓠 ; 江轮 ; 江米 ; 江米酒 ; 江南 ; 江山 ; 江山易改,禀性难移 ; 江天 ; 江豚 ; 江西腊 ; 江洋大盗 ; 江珧 ; 江珧柱 ; 江猪 |
|
|
|
|