Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
汗马功劳


[hànmǎgōngláo]
công lao hãn mã; công lao hiển hách; công lao chiến chinh khó nhọc。指战功。后也泛指大的功劳(汗马:将士骑马作战,马累得出汗)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.