|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
汗
![](img/dict/02C013DD.png) | [hán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÃN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Kha Hãn (tên gọi tắt của tộc trưởng các dân tộc Đột Quyết, Mông Cổ... Trung Quốc.)。可汗的简称。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见hàn | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 氵(Thuỷ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CAN, HÃN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mồ hôi。人或高等动物从皮肤排泄出来的液体,是皮肤散热的主要方式。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见hán | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 汗斑 ; 汗褂儿 ; 汗碱 ; 汗津津 ; 汗孔 ; 汗淋淋 ; 汗流浃背 ; 汗马功劳 ; 汗漫 ; 汗毛 ; 汗牛充栋 ; 汗青 ; 汗衫 ; 汗水 ; 汗禢儿 ; 汗腺 ; 汗颜 ; 汗液 ; 汗珠子 ; 汗渍 |
|
|
|
|