|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
汉语
![](img/dict/02C013DD.png) | [Hànyǔ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Hán ngữ; tiếng Hán; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốc。汉族的语言,是中国的主要语言。现代汉语的标准语是普通话。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 汉语字处理 | | soạn thảo văn bản tiếng Hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 汉语是指口讲、耳听的语言,中文还包括阅读和书写的内容。 | | Hán ngữ chỉ ngôn ngữ miệng nói tai nghe, Trung văn còn bao gồm nội dung đọc và viết. |
|
|
|
|