Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
汉语


[Hànyǔ]
Hán ngữ; tiếng Hán; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốc。汉族的语言,是中国的主要语言。现代汉语的标准语是普通话。
汉语字处理
soạn thảo văn bản tiếng Hoa
汉语是指口讲、耳听的语言,中文还包括阅读和书写的内容。
Hán ngữ chỉ ngôn ngữ miệng nói tai nghe, Trung văn còn bao gồm nội dung đọc và viết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.