|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
汉学
![](img/dict/02C013DD.png) | [hànxué] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. Hán học。汉代人研究经学着重名物、训诂,后世因而称研究经、史、名物、训诂、考据之学为汉学。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. Hán học (chỉ người nước ngoài nghiên cứu về văn hoá, lịch sử, ngôn ngữ, văn học... Trung Quốc.)。外国人指研究中国的文化、历史、语言、文学等方面的学问。 |
|
|
|
|