Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
汉学


[hànxué]
1. Hán học。汉代人研究经学着重名物、训诂,后世因而称研究经、史、名物、训诂、考据之学为汉学。
2. Hán học (chỉ người nước ngoài nghiên cứu về văn hoá, lịch sử, ngôn ngữ, văn học... Trung Quốc.)。外国人指研究中国的文化、历史、语言、文学等方面的学问。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.