Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
汇集


[huìjiì]
tụ tập; tập hợp; gom góp; tập trung; thu thập。聚集。也作会集。
汇集材料
tập hợp tài liệu
把资料汇集在一起研究。
đem tập hợp tư liệu lại nghiên cứu.
游行队伍从大街小巷汇集到天安门广场上。
đội du hành từ đường lớn hẻm nhỏ tập hợp trước quảng trường Thiên An Môn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.