|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
汇集
| [huìjiì] | | | tụ tập; tập hợp; gom góp; tập trung; thu thập。聚集。也作会集。 | | | 汇集材料 | | tập hợp tài liệu | | | 把资料汇集在一起研究。 | | đem tập hợp tư liệu lại nghiên cứu. | | | 游行队伍从大街小巷汇集到天安门广场上。 | | đội du hành từ đường lớn hẻm nhỏ tập hợp trước quảng trường Thiên An Môn. |
|
|
|
|