|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
汇编
![](img/dict/02C013DD.png) | [huìbiān] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tổng hợp; biên soạn (văn chương, văn kiện)。把文章、文件等汇总编排在一起。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 汇编成书 | | biên soạn thành sách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sưu tập; sưu tầm (thường dùng làm tên sách)。编在一起的文章、文件等(多用做书名)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 法规汇编 | | sách sưu tầm pháp quy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 资料汇编 | | tư liệu sưu tầm |
|
|
|
|