Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
汇报


[huìbào]
hội báo; báo cáo (tổng kết tài liệu báo cáo lên cấp trên)。综合材料向上级报告,也指综合材料向群众报告。
听汇报
nghe báo cáo
汇报处理结果。
báo cáo kết quả giải quyết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.