![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (匯、滙) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [huì] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HỐI |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hợp thành; hội tụ; tụ hội; hợp lại。汇合。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 百川所汇。 |
| nơi trăm sông hội tụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 汇成巨流。 |
| hợp thành dòng lớn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tụ tập; tụ họp。聚集;聚合。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 汇报 |
| hội báo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 汇印成书 |
| tập họp lại in thành sách |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tụ họp mà thành; họp; hội。聚集而成的东西。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 词汇 |
| từ vựng; từ hội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 总汇 |
| tổng hợp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. chuyển tiền (qua bưu điện, ngân hàng.)。通过邮电局、银行等把甲地款项划拨到乙地。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 电汇 |
| chuyển tiền bằng điện tín. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 汇款 |
| gửi tiền; chuyển tiền. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 汇给他一笔路费。 |
| gửi cho nó tiền đi đường. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. ngoại hối。指外汇。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 换汇 |
| đổi tiền |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 汇报 ; 汇编 ; 汇兑 ; 汇费 ; 汇合 ; 汇集 ; 汇价 ; 汇聚 ; 汇款 ; 汇流 ; 汇拢 ; 汇率 ; 汇票 ; 汇水 ; 汇演 ; 汇展 ; 汇总 |