Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
求教


[qiújiào]
thỉnh giáo; xin chỉ bảo。请教。
登门求教。
đăng môn thỉnh giáo; đến tận nhà xin chỉ bảo.
不懂的事要向别人求教。
những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.