Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
求战


[qiúzhàn]
1. khiêu chiến; gây chiến。寻求战斗;寻找对方与之决战。
敌军进入山口,求战不得,只能退却。
bọn giặc tiến vào hang núi, khiêu chiến không được, đành phải rút lui.
2. yêu cầu tham gia chiến đấu。要求参加战斗。
战士求战心切。
các chiến sĩ nóng lòng mong được tham gia chiến đấu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.