Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
求全


[qiúquán]
1. cầu toàn (mang ý mỉa mai)。要求完美无缺(多含贬义)。
求全思想。
tư tưởng cầu toàn.
2. trọn vẹn; tốt đẹp (hi vọng mọi việc)。希望事情成全。
委曲求全。
chịu nhân nhượng để được an toàn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.