|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
求
![](img/dict/02C013DD.png) | [qiú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CẦU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thỉnh cầu。请求。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 求救。 | | cầu cứu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 求你帮我做一件事。 | | xin nhờ anh giúp tôi một chuyện. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. yêu cầu; đòi hỏi。要求。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 力求改进。 | | cố gắng cải tiến. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 精益求精。 | | đã giỏi còn thích giỏi hơn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生物都有求生存的本能。 | | sinh vật đều đòi hỏi bản năng sinh tồn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. theo đuổi; chạy theo; mưu cầu。追求;探求;寻求。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 求学问。 | | ham học hỏi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 实事求是。 | | thực sự cầu thị. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 刻舟求剑。 | | khắc thuyền tìm gươm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不求名利。 | | không mưu cầu danh lợi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. nhu cầu。需求;需要。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 供求关系。 | | quan hệ cung cầu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 供过于求。 | | cung vượt quá cầu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Cầu。(Qiú)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 求告 ; 求和 ; 求婚 ; 求教 ; 求借 ; 求救 ; 求靠 ; 求偶 ; 求乞 ; 求签 ; 求亲 ; 求情 ; 求全 ; 求全责备 ; 求饶 ; 求人 ; 求生 ; 求实 ; 求同存异 ; 求学 ; 求援 ; 求战 ; 求证 ; 求之不得 ; 求知 ; 求助 |
|
|
|
|