Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qiú]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 6
Hán Việt: CẦU
1. thỉnh cầu。请求。
求救。
cầu cứu.
求你帮我做一件事。
xin nhờ anh giúp tôi một chuyện.
2. yêu cầu; đòi hỏi。要求。
力求改进。
cố gắng cải tiến.
精益求精。
đã giỏi còn thích giỏi hơn.
生物都有求生存的本能。
sinh vật đều đòi hỏi bản năng sinh tồn.
3. theo đuổi; chạy theo; mưu cầu。追求;探求;寻求。
求学问。
ham học hỏi.
实事求是。
thực sự cầu thị.
刻舟求剑。
khắc thuyền tìm gươm.
不求名利。
không mưu cầu danh lợi.
4. nhu cầu。需求;需要。
供求关系。
quan hệ cung cầu.
供过于求。
cung vượt quá cầu.
5. họ Cầu。(Qiú)姓。
Từ ghép:
求告 ; 求和 ; 求婚 ; 求教 ; 求借 ; 求救 ; 求靠 ; 求偶 ; 求乞 ; 求签 ; 求亲 ; 求情 ; 求全 ; 求全责备 ; 求饶 ; 求人 ; 求生 ; 求实 ; 求同存异 ; 求学 ; 求援 ; 求战 ; 求证 ; 求之不得 ; 求知 ; 求助



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.