Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhī]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 6
Hán Việt: TRẤP
chất lỏng。(汁儿)含有某种物质的液体。
乳汁
sữa
胆汁
dịch mật
牛肉汁
nước thịt bò ép
橘子汁
nước cam
墨汁儿。
mực nước
Từ ghép:
汁水 ; 汁液



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.