Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
永远


[yǒngyuǎn]
vĩnh viễn; mãi mãi。表示时间长久,没有终止。
先烈们的革命精神永远值得我们学习。
tinh thần cách mạng của các liệt sĩ đáng để chúng ta học tập mãi mãi.
永远打不断的是脊骨,永远撕不碎的是信念。
thứ vĩnh viễn không thể làm gãy được là xương sống; thứ vĩnh viễn không thể xé nát là niềm tin.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.