|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
永生
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǒngshēng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sống mãi; bất tử; bất hủ; bất diệt。原为宗教用语,指人死后灵魂永久不灭,现在一般用作哀悼死者的话。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 为争取民族解放而牺牲的烈士们永生! | | các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cả đời; suốt đời。终生;一辈子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 永生难忘。 | | suốt đời không quên. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 真善美是他永生的追求。 | | chân thiện mỹ là sự theo đuổi suốt đời của anh ấy. |
|
|
|
|