Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
永恒


[yǒnghéng]
vĩnh hằng; vĩnh viễn; mãi mãi; đời đời bền vững。永远不变。
永恒的友谊。
mối tình hữu nghị đời đời bền vững


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.