Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
永存


[yǒngcún]
vĩnh tồn; tồn tại vĩnh viễn; bất hủ。永久存在;长存不灭。
友谊永存
tình hữu nghị tồn tại mãi mãi
烈士的英名和业绩永存。
công trạng và tên tuổi anh hùng liệt sĩ bất hủ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.