Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
永垂不朽


[yǒngchuíbùxiǔ]
bất diệt; bất hủ; bất tử; sống mãi; đời đời bất diệt。(姓名、事迹、精神等)永远流传,不磨灭。
人民英雄永垂不朽!
anh hùng nhân dân bất diệt!
永垂不朽的杰作。
kiệt tác bất hủ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.