Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
永垂不朽


[yǒngchuíbùxiǔ]
bất diệt; bất hủ; bất tử; sống mãi; đời đời bất diệt。(姓名、事迹、精神等)永远流传,不磨灭。
人民英雄永垂不朽!
anh hùng nhân dân bất diệt!
永垂不朽的杰作。
kiệt tác bất hủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.