|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
永
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǒng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VĨNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vĩnh viễn; lâu dài。 永远;久远。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 永久 | | vĩnh cửu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 永恒 | | vĩnh hằng; mãi mãi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 永世 | | vĩnh viễn; suốt đời | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 永安 ; 永保 ; 永别 ; 永垂不朽 ; 永存 ; 永福 ; 永富 ; 永恒 ; 永嘉 ; 永久 ; 永诀 ; 永乐 ; 永灵 ; 永隆 ; 永眠 ; 永平 ; 永生 ; 永生永世 ; 永世 ; 永逝 ; 永远 |
|
|
|
|