Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yǒng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 5
Hán Việt: VĨNH
vĩnh viễn; lâu dài。 永远;久远。
永久
vĩnh cửu
永恒
vĩnh hằng; mãi mãi.
永世
vĩnh viễn; suốt đời
Từ ghép:
永安 ; 永保 ; 永别 ; 永垂不朽 ; 永存 ; 永福 ; 永富 ; 永恒 ; 永嘉 ; 永久 ; 永诀 ; 永乐 ; 永灵 ; 永隆 ; 永眠 ; 永平 ; 永生 ; 永生永世 ; 永世 ; 永逝 ; 永远



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.