Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水鸟


[shuǐniǎo]
thuỷ điểu; chim sống dưới nước (loài cò, vịt trời, hải âu...)。在水面或水边栖息以及从水中捕取食物的鸟类的统称,如鹭鸶、野鸭、海鸥等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.