Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水靈


[shuǐ·ling]
1. tươi ngon mọng nước (đồ ăn)。(食物)鮮美多汁而爽口。
肥城出產的桃兒很水靈。
quả đào ở Phì Thành rất tươi và mọng nước.
2. xinh đẹp (hình trạng, dung mạo)。(形狀、容貌)漂亮而有精神。
這小姑娘有兩只又大又水靈的眼睛。
cô bé này có đôi mắt vừa to vừa đẹp.
牡丹花開得真水靈。
hoa mẫu đơn nở thật là đẹp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.