Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水落石出


[shuǐluòshíchū]
Hán Việt: THUỶ LẠC THẠCH XUẤT
lộ chân tướng; cháy nhà ra mặt chuột; nước rạt lòi mặt cỏ。水落下去,石头就露出来。比喻真相大白。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.