Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水痘


[shuǐdòu]
bệnh thuỷ đậu; bệnh trái rạ。急性传染病,病原体是一种病毒,患者多为儿童,症状是体温略增高,皮肤上出现丘疹,丘疹变成疱疹,疱疹的中央不凹陷。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.