|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水灵
![](img/dict/02C013DD.png) | [shuǐ·ling] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tươi ngon mọng nước (đồ ăn)。(食物)鲜美多汁而爽口。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 肥城出产的桃儿很水灵。 | | quả đào ở Phì Thành rất tươi và mọng nước. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xinh đẹp (hình trạng, dung mạo)。(形状、容貌)漂亮而有精神。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这小姑娘有两只又大又水灵的眼睛。 | | cô bé này có đôi mắt vừa to vừa đẹp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 牡丹花开得真水灵。 | | hoa mẫu đơn nở thật là đẹp. |
|
|
|
|