|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水滴石穿
![](img/dict/02C013DD.png) | [shuǐdīshíchuān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THUỶ TRÍCH THẠCH XUYÊN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước chảy đá mòn; có công mài sắt có ngày nên kim; bền bỉ quyết tâm thì dù khó khăn mấy cũng làm được。比喻只要有恒心,不斷努力,事情一定能夠成功。 |
|
|
|
|