|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水源
![](img/dict/02C013DD.png) | [shuǐyuán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THUỶ NGUYÊN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thượng lưu; thượng nguồn; nước nguồn。河流发源的地方。一般泉水、冰雪水、沼泽、湖泊等都是河流的水源。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nguồn nước sinh hoạt。民用水、工业用水或灌溉用水的来源。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. Thuỷ Nguyên (thuộc Hải Phòng, Việt Nam)。 越南地名。属于海防省份。 |
|
|
|
|