Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水源


[shuǐyuán]
Hán Việt: THUỶ NGUYÊN
1. thượng lưu; thượng nguồn; nước nguồn。河流发源的地方。一般泉水、冰雪水、沼泽、湖泊等都是河流的水源。
2. nguồn nước sinh hoạt。民用水、工业用水或灌溉用水的来源。
3. Thuỷ Nguyên (thuộc Hải Phòng, Việt Nam)。 越南地名。属于海防省份。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.