|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水涨船高
![](img/dict/02C013DD.png) | [shuǐzhǎngchuángāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THUỶ TRƯỚNG THUYỀN CAO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước lên thì thuyền lên; sự vật phát triển thì những gì tuỳ thuộc vào nó cũng phát triển theo; lớn thuyền lớn sóng。比喻事物随着它所凭借的基础的提高而提高。'涨'也作长。 |
|
|
|
|