Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水涨船高


[shuǐzhǎngchuángāo]
Hán Việt: THUỶ TRƯỚNG THUYỀN CAO
nước lên thì thuyền lên; sự vật phát triển thì những gì tuỳ thuộc vào nó cũng phát triển theo; lớn thuyền lớn sóng。比喻事物随着它所凭借的基础的提高而提高。'涨'也作长。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.