Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水流


[shuǐliú]
1. dòng nước; dòng sông。江、河等的统称。
2. nước chảy。流动的水。
河道经过疏浚,水流畅通。
dòng sông được nạo vét, nước chảy dễ dàng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.