Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水泄不通


[shuǐxièbùtōng]
Hán Việt: THUỶ TIẾT BẤT THÔNG
chật như nêm cối; con kiến chui không lọt; nước không ngấm qua được。形容十分擁擠或包圍得非常嚴密,好像連水都不能泄出。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.