Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水泄不通


[shuǐxièbùtōng]
Hán Việt: THUỶ TIẾT BẤT THÔNG
chật như nêm cối; con kiến chui không lọt; nước không ngấm qua được。形容十分拥挤或包围得非常严密,好像连水都不能泄出。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.