Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水汪汪


[shuǐwāngwāng]
1. ngập nước。(水汪汪的)形容充满水的样子。
刚下过大雨,地里水汪汪的。
trời vừa mới mưa, mặt đất ngập nước.
2. long lanh nước。形容眼睛明亮而灵活。
小姑娘睁着水汪汪的大眼睛,好奇地看着我。
cô bé giương đôi mắt to, sáng long lanh, nhìn tôi một cách tò mò.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.