Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水枪


[shuǐqiāng]
1. súng bắn nước (khai thác than)。水力采煤用的一种工具,一端有喷嘴,另一端接高压水源,水从水枪中喷射出来,能把煤矿层中的煤冲击下来。
2. súng bắn nước (chữa cháy)。一种消防用具,由铜管和活塞构成,口小,能把水喷射到高处或远处。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.