Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水性


[shuǐxìng]
1. kỹ năng bơi。游水的技能。
他的水性不错,能游过长江。
kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.
2. đặc điểm nước。指江河湖海的深浅、流速等方面的特点。
熟悉长江水性。
quen thuộc với đặc điểm sông Trường Giang.
3. tính lẳng lơ。指妇女作风轻浮。
水性杨花。
lẳng lơ; dâm đãng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.