|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水性
 | [shuǐxìng] | | |  | 1. kỹ năng bơi。游水的技能。 | | |  | 他的水性不错,能游过长江。 | | | kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang. | | |  | 2. đặc điểm nước。指江河湖海的深浅、流速等方面的特点。 | | |  | 熟悉长江水性。 | | | quen thuộc với đặc điểm sông Trường Giang. | | |  | 3. tính lẳng lơ。指妇女作风轻浮。 | | |  | 水性杨花。 | | | lẳng lơ; dâm đãng. |
|
|
|
|