Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水土


[shuǐtǔ]
1. đất màu。土地表面的水和土。
水土流失。
đất màu trôi đi mất.
森林能保持水土。
rừng có thể giữ được đất và nước.
2. thuỷ thổ。泛指自然环境和气候。
水土不服。
bất phục thuỷ thổ; chói nước.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.